AMD A10-5745M
Intel Core i7-9700KF
Chọn thẻ video 1
Chọn thẻ video 2
GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

So sánh AMD A10-5745M với Intel Core i7-9700KF

Tổng điểm
star star star star star
Phát hành
Q2/2013
Phát hành
Q4/2018
Tổng điểm
star star star star star

So sánh bộ xử lý AMD A10-5745M và Intel Core i7-9700KF theo thông số kỹ thuật và điểm chuẩn. AMD A10-5745M chạy ở đồng hồ gốc 2.10 GHz và có 4 chuỗi và Intel Core i7-9700KF chạy ở đồng hồ cơ sở 3.60 GHz và có 8 chuỗi. Kiến trúc và loại bộ xử lý khác nhau, Richland (Piledriver) Mobile so với Coffee Lake S Refresh Desktop / Server. TDP của bộ xử lý đầu tiên là 25 W và bộ xử lý thứ hai là 95 W. So sánh điểm kiểm tra để xem bộ xử lý nào tốt hơn.

Sự khác biệt
Những lý do cần xem xét
AMD A10-5745M
Báo cáo lỗi
  • Hiệu suất trên mỗi watt
    25 W left arrow 95 W
    Về 3.8 0.97 hiệu suất ít hơn lần trên mỗi watt
Những lý do cần xem xét
Intel Core i7-9700KF
Báo cáo lỗi
  • Tốc độ đồng hồ cao hơn
    3.60 GHz left arrow 2.10 GHz
    Vòng quanh 42% tốc độ đồng hồ tốt hơn
  • Nhiều lõi hơn
    8 left arrow 4
    2 gấp nhiều lần lõi
  • Tốc độ đồng hồ turbo cao hơn
    4.90 GHz left arrow 2.90 GHz
    Vòng quanh 41 % tốc độ đồng hồ được ép xung tốt hơn
Kiểm tra hiệu năng
Kiểm tra thực tế AMD A10-5745M vs Intel Core i7-9700KF
Cinebench R15 is the successor of Cinebench 11
Cinebench R15 is the successor of Cinebench 11
Geekbench 5 is a cross plattform benchmark that heavily uses the systems memory
Geekbench 5 is a cross plattform benchmark that heavily uses the systems memory
Geekbench 3 is a cross plattform benchmark that heavily uses the systems memory
Geekbench 3 is a cross plattform benchmark that heavily uses the systems memory
Some of the CPUs listed below have been benchmarked by CPU-monkey
Thông số kỹ thuật
Danh sách đầy đủ các thông số kỹ thuật
AMD A10-5745M AMD A10-5745M
Intel Core i7-9700KF Intel Core i7-9700KF
Thế hệ CPU và gia đình

Bây giờ, hãy kiểm tra phiên bản bộ xử lý của AMD A10-5745M và Intel Core i7-9700KF. Phiên bản của mô hình càng cao và càng nhiều thế hệ hiện tại thì càng tốt.

  • Tên
    AMD A10-5745M left arrow Intel Core i7-9700KF
  • Bộ phận
    Mobile left arrow Desktop / Server
  • Gia đình
    AMD A left arrow Intel Core i7
  • Thế hệ
    3 left arrow 9
  • CPU group
    AMD A10-5000M left arrow Intel Core i 9000
  • Tiền nhiệm
    -- left arrow Intel Core i7-8700K
  • Người kế vị
    -- left arrow Intel Core i7-10700KF
Lõi CPU và tần số cơ bản

Bây giờ, hãy kiểm tra các thông số xung nhịp cơ bản của CPU AMD A10-5745M và Intel Core i7-9700KF. Bộ xử lý có điểm số cao nhất là chiến thắng. Bạn cũng có thể so sánh tần số turbo trong một số kiểu máy.

  • Tính thường xuyên
    2.10 GHz left arrow 3.60 GHz
  • Lõi CPU
    4 left arrow 8
  • Turbo (1 Cốt lõi)
    2.90 GHz left arrow 4.90 GHz
  • CPU Threads
    4 left arrow 8
  • Siêu phân luồng
    No left arrow No
  • Ép xung
    No left arrow Yes
  • Kiến trúc cốt lõi
    normal left arrow normal
Đồ họa nội bộ

Bạn có thể xác định cạc đồ họa đi kèm nào tốt hơn bằng cách phân tích CPU AMD A10-5745M và Intel Core i7-9700KF. Tuy nhiên, không phải kiểu máy nào cũng có thể tích hợp card màn hình. Khối không ảnh hưởng đến điểm hiệu suất tổng thể và có thể được bỏ qua.

  • Tên GPU
    AMD Radeon HD 8610G left arrow no iGPU
  • Tần số GPU
    0.53 GHz left arrow
  • GPU (Turbo)
    0.63 GHz left arrow No turbo
  • Đơn vị thi công
    6 left arrow
  • Shader
    384 left arrow
  • Tối đa Bộ nhớ GPU
    2 GB left arrow --
  • Tối đa màn hình
    2 left arrow
  • Thế hệ
    5 left arrow
  • Phiên bản DirectX
    11 left arrow
  • Công nghệ
    32 nm left arrow
  • Ngày phát hành
    Q2/2013 left arrow
Hỗ trợ codec phần cứng

Đây là lúc để kiểm tra xem CPU khác nhau như thế nào về hỗ trợ phần cứng cho codec. Mỗi thương hiệu có thể có một bộ hướng dẫn riêng. Công nghệ bộ xử lý AMD A10-5745M và Intel Core i7-9700KF được hiển thị bên dưới để so sánh chi tiết hơn.

  • h265 / HEVC (8 bit)
    No left arrow No
  • h265 / HEVC (10 bit)
    No left arrow No
  • h264
    Decode left arrow No
  • VP9
    No left arrow No
  • VP8
    No left arrow No
  • AV1
    No left arrow No
  • AVC
    Decode left arrow No
  • VC-1
    Decode left arrow No
  • JPEG
    Decode / Encode left arrow No
Bộ nhớ & PCIe

Loại và dung lượng bộ nhớ được CPU hỗ trợ có ảnh hưởng đến xếp hạng hiệu suất. Do đó, các chuyên gia khuyên bạn nên so sánh cẩn thận mô hình nào tạo ra kết quả lớn nhất. Trong trường hợp của chúng tôi, AMD A10-5745M hoặc Intel Core i7-9700KF.

  • Loại bộ nhớ
    DDR3-1333 left arrow DDR4-2666
  • Tối đa Kỉ niệm
    left arrow 128 GB
  • ECC
    No left arrow No
  • Các kênh bộ nhớ
    2 left arrow 2
  • Phiên bản PCIe
    left arrow 3.0
  • Các làn PCIe
    left arrow 16
Mã hóa

Chúng tôi quyết định ủng hộ CPU có khả năng mã hóa AMD A10-5745M hoặc Intel Core i7-9700KF. Nếu các CPU cạnh tranh có cùng hiệu suất trong khối này, bạn nên so sánh các khía cạnh kỹ thuật khác.

  • AES-NI
    Yes left arrow Yes
Quản lý nhiệt

Bây giờ, hãy để chúng tôi phân tích nhiệt độ của CPU AMD A10-5745M và Intel Core i7-9700KF. Điều quan trọng cần lưu ý là TDP của bộ xử lý càng lớn thì hệ thống làm mát càng hiệu quả. CPU có TDP thấp hơn được cho là mô hình tốt nhất.

  • TDP (PL1)
    25 W left arrow 95 W
  • Tjunction tối đa.
    -- left arrow 100 °C
Chi tiết kỹ thuật

Đối chiếu các thông số kỹ thuật của CPU AMD A10-5745M và Intel Core i7-9700KF, bao gồm bộ nhớ đệm L2-L3, ngày phát hành, ổ cắm bo mạch chủ, phương pháp sản xuất, tập lệnh ISA, v.v. Chú ý đến L2 và L3 - chỉ báo này càng cao càng tốt; tương tự, quy trình kỹ thuật càng nhỏ càng tốt.

  • Bộ hướng dẫn (ISA)
    x86-64 (64 bit) left arrow x86-64 (64 bit)
  • Ảo hóa
    AMD-V left arrow VT-x, VT-x EPT, VT-d
  • Phần mở rộng ISA
    SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX, FMA3, FMA4 left arrow SSE4.1, SSE4.2, AVX2
  • L3-chổ dấu
    4.00 MB left arrow 12.00 MB
  • Ngành kiến ​​​​trúc
    Richland (Piledriver) left arrow Coffee Lake S Refresh
  • Công nghệ
    32 nm left arrow 14 nm
  • Ổ cắm
    FP2 left arrow LGA 1151-2
  • Ngày phát hành
    Q2/2013 left arrow Q4/2018
Các thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Tất cả chúng ta hãy kiểm tra việc sử dụng các bộ xử lý AMD A10-5745M và Intel Core i7-9700KF. Dựa trên sự so sánh này, bạn sẽ hiểu mục đích sử dụng của bộ xử lý (chơi game, thiết kế, chỉnh sửa, khai thác, làm việc, kinh doanh).

  • Được dùng trong
    Unknown left arrow Unknown
Bình luận 0
Để lại bình luận
Các so sánh mới nhất