Chọn bộ xử lý 1
Chọn bộ xử lý 2
Chọn thẻ video 1
Chọn thẻ video 2
GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE
Xếp hạng bộ xử lý
Bộ xử lý
Loại hình
Ổ cắm
Tính thường xuyên
Lõi
TDP (PL1)
Turbo
Ngày phát hành
1
Bộ xử lý
Loại hình
desktop
Ổ cắm
FT3
Tính thường xuyên
1.00 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
3.9 W
Turbo
No turbo
Ngày phát hành
Q2/2013
2
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FT3
Tính thường xuyên
1.00 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
8 W
Turbo
No turbo
Ngày phát hành
Q2/2013
3
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FT3
Tính thường xuyên
1.00 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
8 W
Turbo
No turbo
Ngày phát hành
Q4/2013
4
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FT3
Tính thường xuyên
1.00 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
8 W
Turbo
1.40 GHz
Ngày phát hành
Q2/2013
5
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FP4
Tính thường xuyên
2.20 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
15 W
Turbo
2.50 GHz
Ngày phát hành
Q2/2017
6
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FP4
Tính thường xuyên
1.60 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
6 W
Turbo
2.40 GHz
Ngày phát hành
Q1/2019
7
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FP4
Tính thường xuyên
2.40 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
15 W
Turbo
2.80 GHz
Ngày phát hành
Q2/2017
8
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FP4
Tính thường xuyên
2.50 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
15 W
Turbo
2.90 GHz
Ngày phát hành
Q2/2017
9
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FP4
Tính thường xuyên
1.80 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
6 W
Turbo
2.70 GHz
Ngày phát hành
Q1/2019
10
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FP4
Tính thường xuyên
2.60 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
15 W
Turbo
3.00 GHz
Ngày phát hành
Q3/2018
11
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
AM1
Tính thường xuyên
1.80 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
-
Turbo
No turbo
Ngày phát hành
Q2/2015
12
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
2.20 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
17 W
Turbo
3.00 GHz
Ngày phát hành
Q2/2014
13
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
2.20 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
17 W
Turbo
3.00 GHz
Ngày phát hành
Q2/2014
14
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
1.90 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
19 W
Turbo
3.20 GHz
Ngày phát hành
Q2/2014
15
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
2.10 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
19 W
Turbo
3.30 GHz
Ngày phát hành
Q2/2014
16
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
2.50 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
35 W
Turbo
3.00 GHz
Ngày phát hành
Q2/2014
17
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
3.50 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
95 W
Turbo
3.80 GHz
Ngày phát hành
Q1/2014
18
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
3.50 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
65 W
Turbo
3.90 GHz
Ngày phát hành
Q1/2014
19
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
3.70 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
95 W
Turbo
4.00 GHz
Ngày phát hành
Q1/2014
20
Bộ xử lý
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
3.90 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
95 W
Turbo
4.10 GHz
Ngày phát hành
Q2/2015


Các so sánh mới nhất