Bộ vi xử lý
Xếp hạng СPUs
Xếp hạng của Intel
Xếp hạng của AMD
Xếp hạng của Apple
Thẻ đồ họa
Xếp hạng GPU
Xếp hạng của Nvidia
Xếp hạng của AMD
Benchmark
GPU
CPU
Về chúng tôi
Menu
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý
CPUs rating
Xếp hạng của Intel
Xếp hạng của AMD
Thẻ đồ họa
Thẻ video
Xếp hạng GPU
Xếp hạng của Nvidia
Xếp hạng của AMD
Về chúng tôi
Russian
English
Germany
Portuguese
Italian
French
Japan
Spanish
Polish
Chinese
Korean
Vietnamese
Indonesia
Malaysia
Finnish
Thai
Hindi
Bộ vi xử lý
Thẻ đồ họa
Chọn bộ xử lý 1
Chọn bộ xử lý 2
So sánh
Chọn thẻ video 1
Chọn thẻ video 2
So sánh
GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE
REGISTER NOW
REGISTER NOW
Xếp hạng của Intel
№
Bộ xử lý
Loại hình
Ổ cắm
Tính thường xuyên
Lõi
TDP (PL1)
Turbo
Ngày phát hành
№
1
Bộ xử lý
Intel Atom E3805
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 1170
Tính thường xuyên
1.33 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
3 W
Turbo
No turbo
Ngày phát hành
Q4/2014
№
2
Bộ xử lý
Intel Atom E3815
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 1170
Tính thường xuyên
1.46 GHz
Lõi
1
TDP (PL1)
5 W
Turbo
No turbo
Ngày phát hành
Q4/2013
№
3
Bộ xử lý
Intel Atom E3825
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 1170
Tính thường xuyên
1.33 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
6 W
Turbo
No turbo
Ngày phát hành
Q4/2013
№
4
Bộ xử lý
Intel Atom E3826
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 1170
Tính thường xuyên
1.46 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
7 W
Turbo
No turbo
Ngày phát hành
Q4/2013
№
5
Bộ xử lý
Intel Atom E3827
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 1170
Tính thường xuyên
1.75 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
8 W
Turbo
No turbo
Ngày phát hành
Q4/2013
№
6
Bộ xử lý
Intel Atom E3845
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 1170
Tính thường xuyên
1.91 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
10 W
Turbo
No turbo
Ngày phát hành
Q4/2013
№
7
Bộ xử lý
Intel Atom Z3735D
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
N/A
Tính thường xuyên
1.33 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
4 W
Turbo
1.83 GHz
Ngày phát hành
Q1/2014
№
8
Bộ xử lý
Intel Atom Z3735E
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 138
Tính thường xuyên
1.33 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
4 W
Turbo
1.83 GHz
Ngày phát hành
Q1/2014
№
9
Bộ xử lý
Intel Atom Z3735F
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 592
Tính thường xuyên
1.33 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
4 W
Turbo
1.83 GHz
Ngày phát hành
Q1/2014
№
10
Bộ xử lý
Intel Atom Z3735G
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 592
Tính thường xuyên
1.33 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
4 W
Turbo
1.83 GHz
Ngày phát hành
Q1/2014
№
11
Bộ xử lý
Intel Atom Z3736F
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 592
Tính thường xuyên
1.33 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
4 W
Turbo
2.16 GHz
Ngày phát hành
Q2/2014
№
12
Bộ xử lý
Intel Atom Z3736G
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 592
Tính thường xuyên
1.33 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
4 W
Turbo
2.16 GHz
Ngày phát hành
Q2/2014
№
13
Bộ xử lý
Intel Atom Z3740
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 1380
Tính thường xuyên
1.33 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
4 W
Turbo
1.86 GHz
Ngày phát hành
Q3/2013
№
14
Bộ xử lý
Intel Atom Z3740D
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 592
Tính thường xuyên
1.33 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
4 W
Turbo
1.83 GHz
Ngày phát hành
Q3/2013
№
15
Bộ xử lý
Intel Atom Z3745
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 1380
Tính thường xuyên
1.33 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
4 W
Turbo
1.86 GHz
Ngày phát hành
Q1/2014
№
16
Bộ xử lý
Intel Atom Z3745D
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 1380
Tính thường xuyên
1.33 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
4 W
Turbo
1.83 GHz
Ngày phát hành
Q1/2014
№
17
Bộ xử lý
Intel Atom Z3770
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 1380
Tính thường xuyên
1.46 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
3.5 W
Turbo
2.39 GHz
Ngày phát hành
Q3/2013
№
18
Bộ xử lý
Intel Atom Z3770D
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 1380
Tính thường xuyên
1.50 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
4 W
Turbo
2.41 GHz
Ngày phát hành
Q3/2013
№
19
Bộ xử lý
Intel Atom Z3775
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 1380
Tính thường xuyên
1.46 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
3.5 W
Turbo
2.39 GHz
Ngày phát hành
Q1/2014
№
20
Bộ xử lý
Intel Atom Z3775D
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
BGA 1380
Tính thường xuyên
1.49 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
4 W
Turbo
2.41 GHz
Ngày phát hành
Q1/2014
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
»
Các so sánh mới nhất
Gainward GeForce RTX 2060 SUPER Phoenix GS
GIGABYTE GeForce RTX 3070 Eagle 8G
AMD Ryzen 9 5900
AMD Ryzen Embedded V1605B
EVGA GeForce RTX 3070 Ti XC3 GAMING
GALAX GeForce RTX 3070 Ti EXG White (1-Click OC)
MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV3
MANLI GeForce GTX 1080 Ultimate (F305G+N425)
Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4910MQ
GIGABYTE GeForce GTX 1650 D6 4G
MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G
Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream
KFA2 GeForce RTX 2060 SUPER
MSI Radeon RX 6700 XT GAMING X 12G
Gigabyte GeForce GTX 1650 WINDFORCE OC 4G
AMD Epyc 7543P
Intel Core i5-7440HQ
Gigabyte GeForce GTX 1650 MINI ITX 4G
Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V
GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G
MSI Radeon RX 6600 XT MECH 2X 8G OC
Sapphire Pulse Radeon RX 5600 XT
MSI GeForce RTX 3060 GAMING Trio Plus 12G
EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile Passive
GIGABYTE GeForce GTX 1050 OC 3G
ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB
Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64
Báo cáo lỗi
×
Báo cáo lỗiMô tả lỗi
Liên kết nguồn