Bộ vi xử lý
Xếp hạng СPUs
Xếp hạng của Intel
Xếp hạng của AMD
Xếp hạng của Apple
Thẻ đồ họa
Xếp hạng GPU
Xếp hạng của Nvidia
Xếp hạng của AMD
Benchmark
GPU
CPU
Về chúng tôi
Menu
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý
CPUs rating
Xếp hạng của Intel
Xếp hạng của AMD
Thẻ đồ họa
Thẻ video
Xếp hạng GPU
Xếp hạng của Nvidia
Xếp hạng của AMD
Về chúng tôi
Russian
English
Germany
Portuguese
Italian
French
Japan
Spanish
Polish
Chinese
Korean
Vietnamese
Indonesia
Malaysia
Finnish
Thai
Hindi
Bộ vi xử lý
Thẻ đồ họa
Chọn bộ xử lý 1
Chọn bộ xử lý 2
So sánh
Chọn thẻ video 1
Chọn thẻ video 2
So sánh
GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE
REGISTER NOW
REGISTER NOW
AMD rating
№
Bộ xử lý
Loại hình
Ổ cắm
Tính thường xuyên
Lõi
TDP (PL1)
Turbo
Ngày phát hành
№
1
Bộ xử lý
AMD A4-1200
Loại hình
desktop
Ổ cắm
FT3
Tính thường xuyên
1.00 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
3.9 W
Turbo
No turbo
Ngày phát hành
Q2/2013
№
2
Bộ xử lý
AMD A4-1250
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FT3
Tính thường xuyên
1.00 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
8 W
Turbo
No turbo
Ngày phát hành
Q2/2013
№
3
Bộ xử lý
AMD A4-1350
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FT3
Tính thường xuyên
1.00 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
8 W
Turbo
No turbo
Ngày phát hành
Q4/2013
№
4
Bộ xử lý
AMD A6-1450
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FT3
Tính thường xuyên
1.00 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
8 W
Turbo
1.40 GHz
Ngày phát hành
Q2/2013
№
5
Bộ xử lý
AMD A4-9120
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FP4
Tính thường xuyên
2.20 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
15 W
Turbo
2.50 GHz
Ngày phát hành
Q2/2017
№
6
Bộ xử lý
AMD A4-9120C
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FP4
Tính thường xuyên
1.60 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
6 W
Turbo
2.40 GHz
Ngày phát hành
Q1/2019
№
7
Bộ xử lý
AMD A6-9210
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FP4
Tính thường xuyên
2.40 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
15 W
Turbo
2.80 GHz
Ngày phát hành
Q2/2017
№
8
Bộ xử lý
AMD A6-9220
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FP4
Tính thường xuyên
2.50 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
15 W
Turbo
2.90 GHz
Ngày phát hành
Q2/2017
№
9
Bộ xử lý
AMD A6-9220C
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FP4
Tính thường xuyên
1.80 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
6 W
Turbo
2.70 GHz
Ngày phát hành
Q1/2019
№
10
Bộ xử lý
AMD A6-9225
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FP4
Tính thường xuyên
2.60 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
15 W
Turbo
3.00 GHz
Ngày phát hành
Q3/2018
№
11
Bộ xử lý
AMD A10-8700P
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
AM1
Tính thường xuyên
1.80 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
-
Turbo
No turbo
Ngày phát hành
Q2/2015
№
12
Bộ xử lý
AMD A6-7000
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
2.20 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
17 W
Turbo
3.00 GHz
Ngày phát hành
Q2/2014
№
13
Bộ xử lý
AMD A6-7050B
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
2.20 GHz
Lõi
2
TDP (PL1)
17 W
Turbo
3.00 GHz
Ngày phát hành
Q2/2014
№
14
Bộ xử lý
AMD A10-7300
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
1.90 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
19 W
Turbo
3.20 GHz
Ngày phát hành
Q2/2014
№
15
Bộ xử lý
AMD A10-7350B
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
2.10 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
19 W
Turbo
3.30 GHz
Ngày phát hành
Q2/2014
№
16
Bộ xử lý
AMD A10-7400P
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
2.50 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
35 W
Turbo
3.00 GHz
Ngày phát hành
Q2/2014
№
17
Bộ xử lý
AMD A10-7700K
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
3.50 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
95 W
Turbo
3.80 GHz
Ngày phát hành
Q1/2014
№
18
Bộ xử lý
AMD A10-7800
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
3.50 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
65 W
Turbo
3.90 GHz
Ngày phát hành
Q1/2014
№
19
Bộ xử lý
AMD A10-7850K
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
3.70 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
95 W
Turbo
4.00 GHz
Ngày phát hành
Q1/2014
№
20
Bộ xử lý
AMD A10-7870K
Loại hình
Mobile
Ổ cắm
FM2+
Tính thường xuyên
3.90 GHz
Lõi
4
TDP (PL1)
95 W
Turbo
4.10 GHz
Ngày phát hành
Q2/2015
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
»
Các so sánh mới nhất
ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Xtreme Gaming WATERFORCE WB 8G
AMD E-350D
Qualcomm Snapdragon 850
AMD Phenom II X4 960T
Intel Core i3-4370T
MSI Radeon RX 6700 XT 12G
Colorful GeForce RTX 3060 Ti NB DUO LHR-V
Intel Pentium Gold G6505T
Intel Xeon Gold 5120T
MSI GeForce RTX 2060 VENTUS XS 6G
MSI GeForce RTX 3070 Suprim 8G LHR
MSI GeForce GTX 1070 TI ARMOR 8G
MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP 12G
MSI GeForce GTX 1050 2GT LPV1
GIGABYTE GeForce GTX 1070 WINDFORCE OC 8G (rev. 1.0)
ASUS Mining Radeon RX Vega 64
EVGA GeForce GTX 1660 Ti SC ULTRA GAMING
Gainward GeForce RTX 2080 Phoenix GS
INNO3D GeForce RTX 2070 SUPER ICHILL X3
AMD E-350D
Intel Core i5-3340
Intel Core i5-6600
Intel Core i5-4210M
MSI Radeon RX 6800 XT Gaming X Trio 16G
KFA2 GeForce GTX 1660 Ti Prodigy
Apple A12Z Bionic
Intel Pentium G860
Báo cáo lỗi
×
Báo cáo lỗiMô tả lỗi
Liên kết nguồn