Chọn bộ xử lý 1
Chọn bộ xử lý 2
Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V
EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING
GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

So sánh Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V với EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING

Tổng điểm
star star star star star
Phát hành
Q3/2016

So sánh thẻ video Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V với thẻ video EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING theo thông số kỹ thuật và điểm chuẩn. Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V chạy ở tốc độ đồng hồ cơ bản 1.290 GHz và có 4 GB trong bộ nhớ GDDR5, trong khi thẻ video EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING chạy ở tốc độ đồng hồ cơ bản 1.260 GHz và có 12 GB trong bộ nhớ GDDR6X. Trọng lượng khác nhau, -- so với --. TDP của thẻ video đầu tiên là 75 W và thẻ thứ hai là 350 W. So sánh kết quả điểm chuẩn để tìm ra card màn hình nào tốt hơn.

Sự khác biệt
Những lý do cần xem xét
Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V
Báo cáo lỗi
  • Tốc độ đồng hồ cao hơn
    1.290 GHz left arrow 1.260 GHz
    Vòng quanh 2% tốc độ đồng hồ tốt hơn
Những lý do cần xem xét
EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING
Báo cáo lỗi
  • Thêm bộ nhớ
    12 GB left arrow 4 GB
    67% nhiều bộ nhớ hơn
Kiểm tra hiệu năng
Kiểm tra thực tế Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V vs EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING
The theoretical computing power of the graphics card with single precision (32 bit) in TFLOPS
Many physics-based calculations are carried out directly in the game engine, which results in very realistic calculations
The foundation engine supports a realistic representation of water and snow and shows the game characters detailed
Ethash is the Proof-of-Work (PoW) algorithm used for the crypto currency Ethereum
The crypto currency Ergo is based on the Autolykos algorithm, which was updated in version 2 (Autolykos 2) in early 2021
The KawPoW algorithm has been used with the crypto currency Ravencoin since May 2020
Thông số kỹ thuật
Danh sách đầy đủ các thông số kỹ thuật
Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V
EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING
GPU

Đánh giá card màn hình theo thế hệ và nhóm Model càng tiên tiến và hiệu quả thì card màn hình càng cao. Card màn hình thế hệ cao hơn thường hiệu quả hơn và có ram hiện đại. Theo dõi số lượng shader (càng nhiều càng tốt). Trong trường hợp của chúng tôi, Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V và EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING.

  • Dựa trên
    NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti left arrow NVIDIA GeForce RTX 3080 12GB
  • Chip GPU
    GP107-400-A1 left arrow GA102
  • Đơn vị thi công
    6 left arrow 70
  • Shader
    768 left arrow 8960
  • Kết xuất các đơn vị đầu ra
    32 left arrow 112
  • Đơn vị kết cấu
    48 left arrow 280
Kỉ niệm

Hiệu suất bộ nhớ đã được so sánh giữa thẻ video Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V và EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING. Thẻ đồ họa càng có nhiều Bộ nhớ thì GPU càng có thể thực hiện các hoạt động nhanh hơn. Lĩnh vực này được tính đến trong các kết quả xếp hạng đánh giá. Tính đến dung lượng ram, loại ram và băng thông bus ram. Tổng các số liệu này càng lớn thì card màn hình càng nhanh và hiệu quả.

  • Dung lượng bộ nhớ
    4 GB left arrow 12 GB
  • Loại bộ nhớ
    GDDR5 left arrow GDDR6X
  • Tốc độ bộ nhớ
    1.752 GHz left arrow 19 Gbps
  • Băng thông bộ nhớ
    112 GB/s left arrow 912 GB/s
  • Giao diện bộ nhớ
    128 bit left arrow 384 bit
Tốc độ đồng hồ

Hãy bắt đầu bằng việc so sánh tốc độ đồng hồ cơ bản của Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V và EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING. GPU khởi động và tăng áp càng nhanh thì GPU càng hoạt động hiệu quả và hiệu quả trong các trò chơi và mục đích sử dụng công nghiệp. Thành phần này ảnh hưởng đến lối chơi tổng thể của card màn hình. Card màn hình có hiệu suất tần số xung nhịp lớn nhất sẽ giành chiến thắng.

  • Đồng hồ cơ bản
    1.290 GHz left arrow 1.260 GHz
  • Đồng hồ tăng tốc
    1.392 GHz left arrow 1.800 GHz+ 5 %
  • Ép xung
    Yes left arrow Yes
Thiết kế nhiệt

Bây giờ, hãy kiểm tra hiệu suất nhiệt của thẻ video Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V và EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING. Kiểm soát nhiệt độ (TDP) là một chỉ số quan trọng. Gánh nặng tính toán càng nâng cao thì càng khó làm mát chipset đồ họa.

  • TDP
    75 W left arrow 350 W
  • Kết nối tối đa
    -- left arrow 93 °C
  • PCIe-Power
    left arrow 3 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt

Phần lớn các tùy chọn làm mát chipset đồ họa là động, với hệ thống làm mát thông qua bộ tản nhiệt nhôm hoặc đồng ít phổ biến hơn. Ở đây kiểm tra và so sánh các hình thức làm mát khác nhau được sử dụng bởi các công ty. Trong trường hợp của chúng tôi, Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V và EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING.

  • Loại quạt
    Axial left arrow Axial
  • Cooler-Type
    Air cooling left arrow Air cooling
  • Quạt 1
    2 x 50 mm left arrow 3 x 90 mm
  • Noise (Idle)
    -- left arrow 0 dB / Silent
Kết nối

Thông tin kỹ thuật về các kết nối khác nhau được cung cấp để kết nối thẻ video Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V hoặc EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING của bạn với các hệ thống từ xa. Thông tin chi tiết và đánh giá về thẻ video tùy thuộc vào số lượng cổng HDMI, cùng với sự thay đổi về số lượng màn hình lớn nhất có thể được đính kèm, có sẵn bên dưới.

  • Tối đa Hiển thị
    3 left arrow 4
  • Phiên bản HDCP
    2.2 left arrow 2.3
  • Cổng HDMI
    1x HDMI v2.0b left arrow 1x HDMI v2.1
  • Cổng DP
    1x DP v1.4 left arrow 3x DP v1.4a
  • Cổng DVI
    1 left arrow --
Bộ tính năng

Các thẻ video Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V so với EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING được đánh giá về cài đặt hiển thị nhanh nhất có thể, phiên bản DirectX và tùy chọn đèn nền.

  • Tối đa nghị quyết
    7680x4320 left arrow 7680x4320
  • DirectX
    12_1 left arrow 12_2
  • Có hi vọng
    No left arrow Yes
  • DLSS / FSR
    No left arrow Yes
  • DẪN ĐẾN
    No LED lighting left arrow Addressable LED
Codec video được hỗ trợ

Các định dạng video sau đây khả dụng bởi thẻ video Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V và EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING: Dữ liệu này không liên quan đến xếp hạng hiệu suất trung bình.

  • h264
    Decode / Encode left arrow Decode / Encode
  • VP8
    No left arrow Decode
  • h265 / HEVC
    Decode / Encode left arrow Decode / Encode
  • VP9
    Decode left arrow Decode
  • AV1
    No left arrow Decode
Kích thước

Bảng này so sánh kích thước, chiều cao, chi phí và số lượng cổng PCIe trên hệ thống của các cạc video Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V với EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING. Chọn một card màn hình phù hợp với vỏ máy tính của bạn.

  • Chiều dài
    -- left arrow 300 mm
  • Chiều cao
    -- left arrow 137 mm
  • Chiều rộng (Slots)
    -- left arrow 3 PCIe-Slots
Dữ liệu bổ sung

Bạn có thể kiểm tra ngày xuất bản thẻ video Colorful GeForce GTX 1050 Ti LP 4G-V và EVGA GeForce RTX 3080 12GB FTW3 ULTRA GAMING, kỹ thuật sản xuất CPU và mô hình mạng PCIe có sẵn.

  • Giao diện GPU
    PCIe 3.0 x 16 left arrow PCIe 4.0 x 16
  • Ngày phát hành
    Q3/2016 left arrow Q1/2022
  • Kích thước cấu trúc
    14 nm left arrow 8 nm
  • Part-no
    -- left arrow 12G-P5-4877-KL
  • Các tài liệu
    data sheet left arrow data sheet
Bình luận 0
Để lại bình luận
Các so sánh mới nhất