Chọn bộ xử lý 1
Chọn bộ xử lý 2
Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING
GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

So sánh Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V với EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING

Tổng điểm
star star star star star
Phát hành
Q2/2019

So sánh thẻ video Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V với thẻ video EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING theo thông số kỹ thuật và điểm chuẩn. Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V chạy ở tốc độ đồng hồ cơ bản 1.485 GHz và có 4 GB trong bộ nhớ GDDR5, trong khi thẻ video EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING chạy ở tốc độ đồng hồ cơ bản 1.530 GHz và có 6 GB trong bộ nhớ GDDR5. Trọng lượng khác nhau, -- so với --. TDP của thẻ video đầu tiên là 75 W và thẻ thứ hai là 120 W. So sánh kết quả điểm chuẩn để tìm ra card màn hình nào tốt hơn.

Sự khác biệt
Những lý do cần xem xét
Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V
Báo cáo lỗi
Những lý do cần xem xét
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING
Báo cáo lỗi
  • Tốc độ đồng hồ cao hơn
    1.530 GHz left arrow 1.485 GHz
    Vòng quanh 3% tốc độ đồng hồ tốt hơn
  • Thêm bộ nhớ
    6 GB left arrow 4 GB
    33% nhiều bộ nhớ hơn
Kiểm tra hiệu năng
Kiểm tra thực tế Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V vs EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING
The theoretical computing power of the graphics card with single precision (32 bit) in TFLOPS
Many physics-based calculations are carried out directly in the game engine, which results in very realistic calculations
The foundation engine supports a realistic representation of water and snow and shows the game characters detailed
The crypto currency Ergo is based on the Autolykos algorithm, which was updated in version 2 (Autolykos 2) in early 2021
The KawPoW algorithm has been used with the crypto currency Ravencoin since May 2020
Thông số kỹ thuật
Danh sách đầy đủ các thông số kỹ thuật
Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V
EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING
GPU

Đánh giá card màn hình theo thế hệ và nhóm Model càng tiên tiến và hiệu quả thì card màn hình càng cao. Card màn hình thế hệ cao hơn thường hiệu quả hơn và có ram hiện đại. Theo dõi số lượng shader (càng nhiều càng tốt). Trong trường hợp của chúng tôi, Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V và EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING.

  • Dựa trên
    NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) left arrow NVIDIA GeForce GTX 1660
  • Chip GPU
    TU117-300-A1 left arrow TU116-300-A1
  • Đơn vị thi công
    14 left arrow 22
  • Shader
    896 left arrow 1408
  • Kết xuất các đơn vị đầu ra
    32 left arrow 48
  • Đơn vị kết cấu
    56 left arrow 88
Kỉ niệm

Hiệu suất bộ nhớ đã được so sánh giữa thẻ video Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V và EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING. Thẻ đồ họa càng có nhiều Bộ nhớ thì GPU càng có thể thực hiện các hoạt động nhanh hơn. Lĩnh vực này được tính đến trong các kết quả xếp hạng đánh giá. Tính đến dung lượng ram, loại ram và băng thông bus ram. Tổng các số liệu này càng lớn thì card màn hình càng nhanh và hiệu quả.

  • Dung lượng bộ nhớ
    4 GB left arrow 6 GB
  • Loại bộ nhớ
    GDDR5 left arrow GDDR5
  • Tốc độ bộ nhớ
    2 GHz left arrow 2 GHz
  • Băng thông bộ nhớ
    128 GB/s left arrow 192 GB/s
  • Giao diện bộ nhớ
    128 bit left arrow 192 bit
Tốc độ đồng hồ

Hãy bắt đầu bằng việc so sánh tốc độ đồng hồ cơ bản của Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V và EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING. GPU khởi động và tăng áp càng nhanh thì GPU càng hoạt động hiệu quả và hiệu quả trong các trò chơi và mục đích sử dụng công nghiệp. Thành phần này ảnh hưởng đến lối chơi tổng thể của card màn hình. Card màn hình có hiệu suất tần số xung nhịp lớn nhất sẽ giành chiến thắng.

  • Đồng hồ cơ bản
    1.485 GHz left arrow 1.530 GHz
  • Đồng hồ tăng tốc
    1.785 GHz+ 7 % left arrow 1.830 GHz+ 3 %
  • Đồng hồ trung bình (Trò chơi)
    1.665 GHz left arrow 1.785 GHz
  • Ép xung
    Yes left arrow Yes
Thiết kế nhiệt

Bây giờ, hãy kiểm tra hiệu suất nhiệt của thẻ video Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V và EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING. Kiểm soát nhiệt độ (TDP) là một chỉ số quan trọng. Gánh nặng tính toán càng nâng cao thì càng khó làm mát chipset đồ họa.

  • TDP
    75 W left arrow 120 W
  • PCIe-Power
    1 x 6-Pin left arrow 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt

Phần lớn các tùy chọn làm mát chipset đồ họa là động, với hệ thống làm mát thông qua bộ tản nhiệt nhôm hoặc đồng ít phổ biến hơn. Ở đây kiểm tra và so sánh các hình thức làm mát khác nhau được sử dụng bởi các công ty. Trong trường hợp của chúng tôi, Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V và EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING.

  • Loại quạt
    Axial left arrow Axial
  • Cooler-Type
    Air cooling left arrow Air cooling
  • Quạt 1
    2 x 90 mm left arrow 2 x 90 mm
Kết nối

Thông tin kỹ thuật về các kết nối khác nhau được cung cấp để kết nối thẻ video Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V hoặc EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING của bạn với các hệ thống từ xa. Thông tin chi tiết và đánh giá về thẻ video tùy thuộc vào số lượng cổng HDMI, cùng với sự thay đổi về số lượng màn hình lớn nhất có thể được đính kèm, có sẵn bên dưới.

  • Tối đa Hiển thị
    3 left arrow 3
  • Phiên bản HDCP
    2.2 left arrow 2.2
  • Cổng HDMI
    1x HDMI v2.0b left arrow 1x HDMI v2.0b
  • Cổng DP
    1x DP v1.4 left arrow 1x DP v1.4
  • Cổng DVI
    1 left arrow 1
Bộ tính năng

Các thẻ video Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V so với EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING được đánh giá về cài đặt hiển thị nhanh nhất có thể, phiên bản DirectX và tùy chọn đèn nền.

  • Tối đa nghị quyết
    3840x2160 left arrow 3840x2160
  • DirectX
    12_1 left arrow 12_1
  • Có hi vọng
    No left arrow No
  • DLSS / FSR
    No left arrow No
  • DẪN ĐẾN
    No LED lighting left arrow No LED lighting
Codec video được hỗ trợ

Các định dạng video sau đây khả dụng bởi thẻ video Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V và EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING: Dữ liệu này không liên quan đến xếp hạng hiệu suất trung bình.

  • h264
    Decode / Encode left arrow Decode / Encode
  • VP8
    Decode left arrow Decode
  • h265 / HEVC
    Decode / Encode left arrow Decode / Encode
  • VP9
    Decode left arrow Decode
  • AV1
    No left arrow No
Kích thước

Bảng này so sánh kích thước, chiều cao, chi phí và số lượng cổng PCIe trên hệ thống của các cạc video Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V với EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING. Chọn một card màn hình phù hợp với vỏ máy tính của bạn.

  • Chiều dài
    232 mm left arrow 202 mm
  • Chiều cao
    127 mm left arrow 111 mm
  • Bề rộng
    39 mm left arrow --
  • Chiều rộng (Slots)
    2 PCIe-Slots left arrow 2 PCIe-Slots
Dữ liệu bổ sung

Bạn có thể kiểm tra ngày xuất bản thẻ video Colorful GeForce GTX 1650 NB 4G-V và EVGA GeForce GTX 1660 SC ULTRA GAMING, kỹ thuật sản xuất CPU và mô hình mạng PCIe có sẵn.

  • Giao diện GPU
    PCIe 3.0 x 16 left arrow PCIe 3.0 x 16
  • Ngày phát hành
    Q2/2019 left arrow Q1/2019
  • Kích thước cấu trúc
    12 nm left arrow 12 nm
  • Part-no
    -- left arrow 06G-P4-1067-KR
  • Các tài liệu
    data sheet left arrow data sheet
Bình luận 0
Để lại bình luận
Các so sánh mới nhất