Bộ vi xử lý
Xếp hạng СPUs
Xếp hạng của Intel
Xếp hạng của AMD
Xếp hạng của Apple
Thẻ đồ họa
Xếp hạng GPU
Xếp hạng của Nvidia
Xếp hạng của AMD
Benchmark
GPU
CPU
Về chúng tôi
Menu
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý
CPUs rating
Xếp hạng của Intel
Xếp hạng của AMD
Thẻ đồ họa
Thẻ video
Xếp hạng GPU
Xếp hạng của Nvidia
Xếp hạng của AMD
Về chúng tôi
Russian
English
Germany
Portuguese
Italian
French
Japan
Spanish
Polish
Chinese
Korean
Vietnamese
Indonesia
Malaysia
Finnish
Thai
Hindi
Bộ vi xử lý
Thẻ đồ họa
Chọn bộ xử lý 1
Chọn bộ xử lý 2
So sánh
Chọn thẻ video 1
Chọn thẻ video 2
So sánh
GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE
REGISTER NOW
REGISTER NOW
Xếp hạng thẻ video
№
Bộ xử lý
TDP
Kích thước bộ nhớ
Ghi bàn
Tốc độ đồng hồ
Loại bộ nhớ
Giá bán
№
1
Bộ xử lý
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO
TDP
Desktop
Kích thước bộ nhớ
2 GB
Ghi bàn
97%
Tốc độ đồng hồ
1.100 GHz
Loại bộ nhớ
GDDR5
Giá bán
--
№
2
Bộ xử lý
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
TDP
50 W
Kích thước bộ nhớ
4 GB
Ghi bàn
99%
Tốc độ đồng hồ
1.100 GHz
Loại bộ nhớ
GDDR5
Giá bán
--
№
3
Bộ xử lý
ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
8 GB
Ghi bàn
91%
Tốc độ đồng hồ
1.607 GHz
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
4
Bộ xử lý
ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
4 GB
Ghi bàn
100%
Tốc độ đồng hồ
1.607 GHz
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
5
Bộ xử lý
ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
8 GB
Ghi bàn
100%
Tốc độ đồng hồ
1.607 GHz
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
6
Bộ xử lý
ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 4G OC
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
4 GB
Ghi bàn
92%
Tốc độ đồng hồ
1.685 GHz+ 5 %
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
7
Bộ xử lý
ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
8 GB
Ghi bàn
93%
Tốc độ đồng hồ
1.685 GHz+ 5 %
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
8
Bộ xử lý
ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger ITX 8G
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
8 GB
Ghi bàn
96%
Tốc độ đồng hồ
1.607 GHz
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
9
Bộ xử lý
ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
8 GB
Ghi bàn
99%
Tốc độ đồng hồ
1.685 GHz+ 5 %
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
10
Bộ xử lý
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 4G
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
4 GB
Ghi bàn
100%
Tốc độ đồng hồ
1.647 GHz+ 2 %
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
11
Bộ xử lý
GIGABYTE RX 5500 XT D6 8G
TDP
Desktop
Kích thước bộ nhớ
8 GB
Ghi bàn
97%
Tốc độ đồng hồ
1.647 GHz+ 2 %
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
12
Bộ xử lý
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 4G
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
4 GB
Ghi bàn
95%
Tốc độ đồng hồ
1.647 GHz+ 2 %
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
13
Bộ xử lý
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT Gaming OC 8G
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
8 GB
Ghi bàn
90%
Tốc độ đồng hồ
1.647 GHz+ 2 %
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
14
Bộ xử lý
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 4G
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
4 GB
Ghi bàn
91%
Tốc độ đồng hồ
1.607 GHz
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
15
Bộ xử lý
GIGABYTE Radeon RX 5500 XT OC 8G
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
8 GB
Ghi bàn
99%
Tốc độ đồng hồ
1.607 GHz
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
16
Bộ xử lý
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming 4G
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
4 GB
Ghi bàn
91%
Tốc độ đồng hồ
1.647 GHz+ 2 %
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
17
Bộ xử lý
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming 8G
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
8 GB
Ghi bàn
94%
Tốc độ đồng hồ
1.647 GHz+ 2 %
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
18
Bộ xử lý
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
4 GB
Ghi bàn
91%
Tốc độ đồng hồ
1.685 GHz+ 5 %
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
19
Bộ xử lý
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 8G
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
8 GB
Ghi bàn
100%
Tốc độ đồng hồ
1.685 GHz+ 5 %
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
№
20
Bộ xử lý
MSI Radeon RX 5500 XT Mech 4G
TDP
130 W
Kích thước bộ nhớ
4 GB
Ghi bàn
97%
Tốc độ đồng hồ
1.607 GHz
Loại bộ nhớ
GDDR6
Giá bán
--
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
»
Các so sánh mới nhất
MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING PLUS
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 Advanced Edition
XFX AMD Radeon RX 570 RS 4GB Black Edition
KFA2 GeForce GTX 1660 Ti EX (1-Click OC)
GALAX GeForce GTX 1070 Ti Virtual Edition
Palit GeForce GTX 1660 SUPER StormX OC
MANLI GeForce GTX 1070 (F363G+N459)
Palit GeForce RTX 3060 Ti Dual V1 LHR
Intel Core i5-7600K
Intel Xeon Gold 5217
Intel Core i3-4005U
Intel Core i7-7700
GALAX GeForce GTX 1080 EX OC V2
KFA2 GeForce GTX 1660 Super
XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Black Gaming
MSI GeForce RTX 3070 Suprim SE 8G LHR
AMD FX-8320
Intel Core i7-3610QE
GALAX GeForce GTX 1660 SUPER EX (1-Click OC)
GIGABYTE GeForce GTX 1660 SUPER GAMING OC 6G
Colorful GeForce GTX 1660 NB 6G-V
KFA2 GeForce GTX 1660 Super
MSI GeForce GTX 1070 GAMING X 8G
PNY GeForce RTX 3060 Ti XLR8 Gaming Revel Epic-X RGB Dual Fan Edition LHR
MSI GeForce GTX 1050 Ti AERO ITX 4G OCV1
EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING (Single Fan)
Intel Atom Z3735E
Intel Core i7-2820QM
Báo cáo lỗi
×
Báo cáo lỗiMô tả lỗi
Liên kết nguồn